cuộc gặp: Cuộc gặp gỡ đẹp nhất đời với bạn là ai? - Eva.vn,gặp gỡ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Những câu nói về sự gặp gỡ, Stt hay về sự tình cờ,Gặp gỡ | Netflix,
encounter, get-together, meet are the top translations of "cuộc gặp gỡ" into English. Sample translated sentence: Cám ơn em đã cho tôi có cuộc gặp gỡ định mệnh này. ↔ Thanks to you, I've gained a precious encounter.
noun. a formal meeting for the assessment of a candidate or applicant. Tôi chắc chắn sẽ hỏi bà về hình phạt câu rút khét tiếng cuộc gặp gỡ trong tù với Madoff. I will certainly ask you about your notorious nail-to-the-cross prison interview with Madoff. en.wiktionary.org. meet. verb. Chúng tôi gặp gỡ tại quán cà phê. Quán rượu. We meet at the cafe.
Translation for 'cuộc gặp mặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Gặp nhau giữa những người có quan hệ ít nhiều thân mật . Gặp gỡ bà con. Cuộc gặp gỡ thân mật.